Advertisement
Vietnam
CWFFL - Season IV | Season 2021-2022
League table
Team | P | PTS | |
---|---|---|---|
10 |
|
40 | 73 |
11 |
|
40 | 73 |
12 |
|
40 | 53 |
13 |
|
40 | 48 |
14 |
|
40 | 42 |
15 |
|
40 | 41 |
16 |
|
40 | 33 |
17 |
|
40 | 29 |
Fixtures
1 | 2-3 |
L |
||
2 | 1-1 |
D |
||
3 | 2-1 |
L |
||
4 | 4-0 |
W |
||
6 | 0-5 |
L |
||
7 | 0-2 |
W |
||
8 | 1-3 |
L |
||
9 | 5-1 |
L |
||
10 | 4-0 |
W |
||
11 | 1-0 |
L |
||
12 | 0-2 |
L |
||
13 | 4-1 |
W |
||
14 | 2-1 |
L |
||
15 | 0-3 |
L |
||
16 | 1-1 |
D |
||
17 | 3-1 |
W |
||
18 | 2-2 |
D |
||
19 | 0-1 |
L |
||
20 | 3-0 |
L |
||
21 | 0-3 |
L |
||
22 | 0-2 |
W |
||
23 | 3-0 |
W |
||
24 | 1-4 |
L |
||
25 | 0-3 |
W |
||
27 | 3-1 |
L |
||
28 | 2-2 |
D |
||
29 | 5-0 |
L |
||
30 | 1-3 |
L |
||
31 | 0-1 |
W |
||
32 | 0-3 |
L |
||
33 | 1-2 |
W |
||
34 | 0-4 |
W |
||
35 | 1-2 |
L |
||
36 | 6-0 |
L |
||
37 | 2-1 |
W |
||
38 | 3-1 |
L |
||
39 | 1-1 |
D |
||
40 | 1-0 |
L |
||
41 | 0-1 |
L |
||
42 | 1-1 |
D |
Player stats
Goals
1 | Nguyển Công Phượng | 11 |
2 | Nguyễn Tuấn Anh | 10 |
3 | Nguyễn Trọng Hoàng | 7 |
4 | Đoàn Văn Hậu | 5 |
5 | Nguyển Quang Hải | 5 |
6 | Đỗ Hùng Dũng | 4 |
7 | Quế Ngọc Hải | 4 |
8 | Đỗ Duy Mạnh | 2 |
9 | Adriano Schmidt | 1 |
10 | Nguyển Tuấn Anh | 1 |
11 | Vũ Văn Thanh | 1 |
1 | Đoàn Văn Hậu | 8 |
2 | Nguyển Quang Hải | 4 |
3 | Nguyễn Tuấn Anh | 4 |
4 | Vũ Văn Thanh | 4 |
5 | Nguyển Tuấn Anh | 3 |
6 | Quế Ngọc Hải | 3 |
7 | Đỗ Hùng Dũng | 2 |
8 | Hà Đức Chinh | 2 |
9 | Đỗ Duy Mạnh | 1 |
10 | Nguyển Công Phượng | 1 |
11 | Nguyễn Trọng Hoàng | 1 |
1 | Quế Ngọc Hải | 11 |
2 | Nguyễn Trọng Hoàng | 7 |
3 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 |
4 | Đỗ Duy Mạnh | 6 |
5 | Đỗ Hùng Dũng | 6 |
6 | Đoàn Văn Hậu | 6 |
7 | Nguyển Quang Hải | 6 |
8 | Vũ Văn Thanh | 5 |
9 | Hồ Tấn Tài | 4 |
10 | Adriano Schmidt | 3 |
11 | Hà Đức Chinh | 3 |
12 | Nguyển Tuấn Anh | 3 |
13 | Bùi Tiến Dũng | 2 |
14 | Đặng Văn Lâm | 2 |
15 | Nguyển Công Phượng | 2 |
1 | Đỗ Hùng Dũng | 2 |
2 | Nguyển Quang Hải | 2 |
Player availability
Suspensions
No suspensions at the moment.